Có 1 kết quả:

野放 yě fàng ㄜˇ ㄈㄤˋ

1/1

yě fàng ㄜˇ ㄈㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to release (an animal) into the wild

Bình luận 0